Thảo dược sấy lưu huỳnh, hại hay không hại?
Thời gian gần đây, người tiêu dùng luôn phải lo lắng vì tình trạng thảo dược sấy lưu huỳnh vượt quá ngưỡng cho phép. Trong đó, măng khô, trà thảo dược và thuốc Đông y là các mặt hàng thường bị xông tẩm nhiều nhất.
Vậy, câu hỏi đặt ra là dùng lưu huỳnh có độc không và lưu huỳnh có phải là diêm sinh không? Mặt khác, trong sử dụng thảo dược và thực phẩm nói chung cần lưu ý điều gì?
Lưu huỳnh có phải là diêm sinh không?
Lưu huỳnh có ký hiệu hóa học là S và không phải “muối diêm” (thường là các muối gốc Nitrat như KNO₃, NaNO₃), cũng không phải “diêm sinh” (KNO₃, lưu ý, “diêm sinh” là cách gọi nhầm do lỗi dịch thuật vì nếu gọi đúng tên thì phải là diễm tiêu 焰硝 hoặc tiêu thạch 硝石).
Tuy nhiên, trong y học cổ truyền, người ta hay dùng “diêm sinh” để chỉ “lưu huỳnh”. Vì vậy, khi nghe nói đến “sấy diêm sinh”, “xông diêm sinh” thì ta có thể hiểu là “sấy lưu huỳnh”.
Đặc điểm lưu huỳnh
Về đặc tính, lưu huỳnh có màu vàng và tồn tại ở thể rắn nhưng có đặc tính “thăng hoa”, nghĩa là khi đốt lên nó sẽ chuyển thành thể khí (có màu xanh như ngọn lửa ma trơi) và có mùi khét, gây ngột ngạt (2).
Tuy nhiên, hóa chất này lại có tác dụng chống ẩm mốc rất tốt nên hay được dùng để bảo quản những dược liệu, thực phẩm có nhiều tinh bột (hoặc dễ ẩm mốc) như măng khô, trà thảo dược, bạch chỉ, đương quy, hoài sơn, bạch thược, kỷ tử, xuyên khung, cát căn, thiên môn…

Quy trình xông lưu huỳnh
Không kể đến phần dược liệu được nhập khẩu từ Trung Quốc thì ở nước ta, các làng xã làm nghề sản xuất thuốc Đông dược cũng dùng lưu huỳnh để xông nhằm bảo quản được lâu hơn (và đây cũng là biện pháp không thể thay thế trong ứng dụng y học cổ truyền).
Việc xông (sấy) diễn ra như sau: cho một lượng lưu huỳnh vừa đủ vào một cái khay, sau đó lấy lửa đốt và dùng một miếng cót cao quấn kín xung quanh, sau đó lấy thuốc trải lên tấm lưới thép và đậy kín lại. Lúc này, khí bốc ra từ việc đốt cháy lưu huỳnh sẽ len lõi qua các khe và làm khô dược liệu, giúp chống mốc và đẹp màu (7).

Thảo dược sấy lưu huỳnh, khi nào thì độc hại?
Việc xông đốt lưu huỳnh đã là một truyền thống của ngành Đông dược và không phải lúc nào cũng gây hại cho sức khỏe.
Nói như thế là vì lưu huỳnh là loại hóa chất dễ thăng hoa, dễ bay hơi. Vì vậy, khi để ra ngoài môi trường một thời gian, khi phơi dưới nắng hoặc sắc nấu ở nhiệt độ cao thì nó cũng sẽ phân hủy dần. Như vậy, nếu sử dụng hợp lý thì lượng tồn dư lưu huỳnh trong dược liệu qua nhiều lần sơ chế sẽ không còn đáng kể (và không gây hại cho sức khỏe) (7).

Mặt khác, khi người sản xuất muốn trục lợi bằng cách trộn trực tiếp hoặc làm ẩm dược liệu (cho nặng ký hơn), sau đó xông thêm một lượng lớn lưu huỳnh để chống mốc thì lúc này, hàm lượng hóa chất sẽ vượt quá ngưỡng cho phép và gây hại cho sức khỏe.
- Đối với môi trường và người sản xuất: việc đốt lưu huỳnh sẽ tạo ra khí SO2 khiến ô nhiễm môi trường, tạo thành mùi khó chịu cho người hít phải và dần dần sẽ gây ra các bệnh về đường hô hấp (chưa kể các trường hợp dị ứng) (3).
- Đối với người tiêu dùng: Được biết, theo quy định thì hàm lượng lưu huỳnh trong bảo quản không được vượt mức 20 mg / kg sản phẩm và khi dùng trong thời gian dài (ăn hay hít phải) thì sẽ gây hại đến thị lực, máu, phổi, thận, hệ tuần hoàn, tuyến nội tiết… cũng như sự phát triển của não bộ (4).
Nguy cơ tiềm ẩn: Lưu huỳnh công nghiệp là loại không được dùng để bảo quản thực phẩm, tuy nhiên, vì lợi nhuận mà nhiều người đã dùng nó để tẩm trực tiếp nhằm chống mốc và tạo màu đẹp cho sản phẩm – điều này cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng (5). Mặt khác, theo các tư liệu ghi chép thì không được dùng lưu huỳnh để xông hoa cúc (6).
Lưu huỳnh được dùng làm thuốc như thế nào?
Theo y học cổ truyền, lưu huỳnh có vị chua và là loại thuốc có độc. Tuy nhiên, ở liều thấp, nó có thể điều trị các bệnh như:
Cách dùng:
- Mỗi ngày, lấy một lượng thật nhỏ, khoảng 2 g bột để uống (lưu ý nên tham khảo ý kiến thầy thuốc và không nên dùng quá lâu).
- Ngoài ra, vị thuốc này còn được dùng ngoài da để sát khuẩn, giúp giảm ngứa da và mụn nhọt (2).
Có Thể Bạn Quan Tâm